Thông báo của Cục di trú, Bộ nội vụ tháng 4/2017

mvčrDưới đây là danh sách những người mà Cục di trú Bộ nội vụ Séc gửi thư theo địc chỉ cư trú nhưng không nhận. Thư đăng tại Bảng thông báo của Bộ nội vụ. Quý khách nào có tên nên đến ngay nơi giải quyết để nhận thư và xử lý. Danh sách có tính chất tham khảo, thời gian đăng là 14 ngày trên bảng thông báo, quý khách nào đã nhận thư và xử lý thì bỏ qua. Cập nhật từ ngày 01.04.2017 đến ngày 30.04.2017.

Bảng thông báo chỉ có giá trị tham khảo.

Họ và tênNgày sinhĐịa chỉViệcNơi giải quyết:Phòng di trú, bộ nội vụ tại địa chỉ Ngày đăng
HA Van Nhan03.09.1969U Červeného kostela76/18, 415 01 Teplice

trong trường hợp tố tụng hành chính về việc hủy bỏ giấy phép cư trú dài hạn trên lãnh thổ Cộng hòa Séc Berní 2261/1, 400 01 Ústí nad Labem28.11.2018
NGUYEN TRUNG Do23.10.1982Trong thủ tục hủy bỏ giấy phép thường trúPražská tř. 1257/23, 370 74 České Budějovice,03.12.2018
NGUYEN Thi Giang04.06.1996về việc hủy bỏ một thẻ nhân viênŽukovského 888/2, Praha 6 - Ruzyně03.12.2018
NGUYEN Hong Thang15.5.1980 B. Četyny č. 933/8, Ostrava – Bělský Lestrong tố tụng về việc hủy bỏ các dữ liệu về nơi lưu trú của người nước ngoài được báo cáoVýstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice03.12.2018
TRAN Thi Ha10.8.1963Horní č. 1110/54, Ostrava - Hrabůvkatrong tố tụng về việc hủy bỏ các dữ liệu về nơi lưu trú của người nước ngoài được báo cáoVýstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice03.12.2018
PHAM Thi Van18.5.1960Horní č. 1110/54, Ostrava - Hrabůvkatrong tố tụng về việc hủy bỏ các dữ liệu về nơi lưu trú của người nước ngoài được báo cáoVýstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice03.12.2018
NGUYEN Chi Kien19.12.1961Horní č. 1110/54, Ostrava - Hrabůvkatrong tố tụng về việc hủy bỏ các dữ liệu về nơi lưu trú của người nước ngoài được báo cáoVýstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice03.12.2018
LE Thi Loan29.8.1960Horní č. 1110/54, Ostrava - Hrabůvkatrong tố tụng về việc hủy bỏ các dữ liệu về nơi lưu trú của người nước ngoài được báo cáo Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice03.12.2018
TRAN Danh Sang 1.1.1957Horní č. 1110/54, Ostrava - Hrabůvkatrong tố tụng về việc hủy bỏ các dữ liệu về nơi lưu trú của người nước ngoài được báo cáo Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice03.12.2018
TRAN Van Hanh29.8.1960Horní č. 1110/54, Ostrava - Hrabůvkatrong tố tụng về việc hủy bỏ các dữ liệu về nơi lưu trú của người nước ngoài được báo cáoVýstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice03.12.2018
PHAM Duc Chinh19.7.1961Jugoslávská č. 2844/49, Ostrava – Zábřehtrong tố tụng về việc hủy bỏ các dữ liệu về nơi lưu trú của người nước ngoài được báo cáoVýstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice03.12.2018
DUONG Thi Thu Huong10.10.1988JABLONNÉ V PODJEŠTĚDÍ, NÁMĚSTÍ MÍRU 152, okr. LIBEREC trong các thủ tục tố tụng về đơn xin hủy bỏ dữ liệu tại nơi cư trú được báo cáoVoroněžská 144/20, 460 01 LIBEREC04.12.2018
HA Duc Toan01.12.1971PRAHA 9-DOLNÍ POČERNICE, NAD RYBNÍKEM 851trong các thủ tục liên quan đến đơn xin gia hạn thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú dài hạnCIGÁNKOVA 1861/2, 148 00 PRAHA 404.12.2018
HOANG Xuan Tu10. 8. 1954Poupětova 869/10, 170 00 Praha 7trong thủ tục xin cấp giấy phép cư trú tạm thời Žukovského 888/2, Praha 604.12.2018
TRAN QUANG Anh10.08.1986Štúrova 1701/55, Praha 4, 142 00trong thủ tục gia hạn giấy phép cư trú dài hạnCigánkova 1861/2, Praha 4 - Chodov04.12.2018
NGUYEN HONG Son10.10.1990IVANOVICE NA HANÉ, KOMENSKÉHO 28/3 , okr. VYŠKOVtrong tố tụng về việc hủy bỏ các dữ liệu về nơi lưu trú của người nước ngoài được báo cáoHněvkovského 30/65, 617 00 BRNO05.12.2018
NGUYEN Tri Nham20.06.1966PRAHA 4-KAMÝK, CÍLKOVA 642/18trong quá trình xin gia hạn của giấy phép cư trú dài hạn.CIGÁNKOVA 1861/2, 148 00 PRAHA05.12.2018
HAN Van Sao22.01.1973OSTRAVA-RADVANICE, PIKARTSKÁ 1328/64 , okr. OSTRAVA-MĚSTOtrong quá trình tố tụng về đơn xin hủy dữ liệu tại nơi cư trú được báo cáoVýstavní 55/117, 703 00 OSTRAVA06.12.2018
NGUYEN Thi Thuy Linh20.12.2002Hřebečská 2645, 272 01 Kladno,trong quá trình tố tụng về đơn xin hủy dữ liệu về nơi lưu trú được báo cáoSeverní 2952, Kladno06.12.2018
NGUYEN Phu Duc 20.09.2010Hřebečská 2645, 272 01 Kladnotrong quá trình tố tụng về đơn xin hủy dữ liệu tại nơi cư trú được báo cáoSeverní 2952, Kladno,06.12.2018
TRAN Thi Chiem 25.02.1981 Hřebečská 2645, 272 01 Kladno,trong quá trình tố tụng về việc hủy bỏ dữ liệu về nơi cư trú của người nuoc ngoài được báo cáoSeverní 2952, Kladno06.12.2018
NGUYEN Van Binh1966Krymská 1598/47, 360 01 Karlovy Vary,trong thủ tục thu hồi giấy phép cư trú vĩnh viễn của một thành viên gia đình của một công dân EUKrymská 1598/47, 360 01 Karlovy Vary07.12.2018
NGUYEN THI THUY Hang16. 11. 1969trong thủ tục hủy bỏ giấy phép cư trú vĩnh viễn Štefánikova 1304, 293 01 Mladá Boleslav07.12.2018
PHAN CONG Hien04. 01. 1958Štefánikova 1304, 293 01 Mladá Boleslav trong thủ tục hủy bỏ giấy phép cư trú vĩnh viễn Mladá Boleslav, na adrese Štefánikova 1304, 293 01 Mladá Boleslav07.12.2018
NGUYEN Dinh Son25.10.1997Mladenovova 3236/4, 143 00 Praha 4 - Modřanytrong thủ tục thu hồi giấy phép cư trú vĩnh viễnCigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4,10.12.2018
NGUYEN Thi Huong18. 8. 1989Hulvácká 2497/8, 700 30 Ostrava – Zábřeh,Liên quan đến việc hủy bỏ giấy phép cư trú dài hạn cho mục đích đoàn tụ gia đìnhVýstavní 55/177, 703 00 OSTRAVA10.12.2018
NGUYEN Van Tuan01.11.1996PARDUBICE-ZELENÉ PŘEDMĚSTÍ, HAVLÍČKOVA 1018, okr. PARDUBICEtrong các thủ tục tố tụng liên quan đến yêu cầu gia hạn thời gian hiệu lực của nơi cư trú dài hạn,Pernerova 168, 530 02 PARDUBICE10.12.2018
PHAM Tien Manh1991S.K. Neumanna 194, 357 03 Svatavatố tụng hủy bỏ cư trú dài hạn cho mục đích cùng gia đìnhSlovanská alej 2046/26, 307 51 Plzeň11.12.2018
TO Thanh Hai10.01.1983Na Domovině 651/1, 142 00 Praha 4trong quá trình tố tụng về đơn xin hủy dữ liệu tại nơi cư trú được báo cáoCigánkova 1861/2, 148 00 Praha 411.12.2018
LE Ngoc Loi
18.3.1980Jugoslávská č. 2844/49, Ostrava - Zábřehtrong quá trình tố tụng về việc hủy bỏ dữ liệu về nơi cư trú của người nuoc ngoài được báo cáo Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice12.12.2018
NGUYEN Thi Cam Nhung18.07.1990Liên quan đến việc hủy giấy phép cư trú dài hạnUlrichovo náměstí 810/4, 500 02 HRADEC KRÁLOVÉ12.12.2018
HOANG THI Ha24.03.1960PRAHA 8-LIBEŇ, BRAUNEROVA 512/28liên quan đến việc trình bày tài liệu du lịch ŽUKOVSKÉHO 888/2, 161 00 PRAHA13.12.2018
VU Ngoc Giang (ZEMAN Radek)24. 10. 1984Hamerská 291, 435 42 Litvínovtrong thủ tục xin cấp giấy phép cư trú tạm thờiCigánkova 1861/2, Praha 413.12.2018
DUONG Ngoc Thi10.10.1974trong thủ tục hủy bỏ giấy phép cư trú vĩnh viễnPražská tř. 1257/23, 370 74 České Budějovice13.12.2018
NGUYEN Huu Duong11. 05. 1983Zárubova 500/27, 142 00 Praha 4 – Kamýktrong quá trình cấp giấy phép cư trú tạm thời Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov13.12.2018
NGUYEN Manh Cuong27.05.1998Novodvorská 418/145, Praha 4 – Lhotka, 142 00 trong đơn xin giấy phép cư trú dài hạn Cigánkova 1861/2, Praha 4 – Chodov, 148 0013.12.2018

 

Bài viết cùng chuyên mục

Gửi bình luận

Doanh thu trực tuyến-phần 4