Dưới đây là danh sách những người mà Cục di trú Bộ nội vụ Séc gửi thư theo địa chỉ cư trú/ không có địa chỉ cư trú mà không nhận được. Thư đăng tại Bảng thông báo của Bộ nội vụ. Quý khách nào có tên nên đến ngay nơi giải quyết để xử lý. Danh sách có tính chất tham khảo, thời gian đăng là 14 ngày trên bảng thông báo. Cập nhật từ ngày 01.04.2018 đến 30.04.2018
Họ tên | Ngày sinh | Địa chỉ | Việc | Nơi giải quyết:Phòng di trú, bộ nội vụ tại địa chỉ | Ngày đăng |
---|---|---|---|---|---|
THAI Van Tien | 1.5.1995 | Svatoslavova 370/23, Praha 4 | Hủy giấy phép định cư | Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 | 30.04.2018 |
NGUYEN Van Hung | 16.7.1985 | Václava Klementa 1238, 293 01 Mladá Boleslav | Xét đơn gia hạn - Quyền được xem lại hồ sơ trước khi nhận quyết định | Štefánikova 1304, Mladá Boleslav | 26.04.2018 |
PHAM VAN BINH | 13.09.1986 | PRAHA 4-CHODOV, KLÍROVA 1912/12 | Xét đơn gia hạn | Cigánkova 1861/2,148 00 PRAHA | 26.04.2018 |
BUI Huy Thong | 1956 | Náměstí míru 28, 364 71 Bochov | Hủy địa chỉ cư trú | Krymská 1598/47, 360 01 Karlovy Vary | 20.04.2018 |
LE Dinh Thanh | 1959 | Náměstí míru 28, 364 71 Bochov | Hủy địa chỉ cư trú | Krymská 1598/47, 360 01 Karlovy Vary | 20.04.2018 |
NGUYEN Van Lam | 1983 | Náměstí míru 28, 364 71 Bochov | Hủy địa chỉ cư trú | Krymská 1598/47, 360 01 Karlovy Vary | 20.04.2018 |
PHAM Thi Anh Phuong | 1990 | Náměstí míru 28, 364 71 Bochov | Hủy địa chỉ cư trú | Krymská 1598/47, 360 01 Karlovy Vary | 20.04.2018 |
NGUYEN VAN Thanh | 19. 8. 1962 | Třída Čsl. armády 9, 504 01 Nový Bydžov | Hủy địa chỉ cư trú | Ulrichovo náměstí 810/4, 500 02 Hradec Králové | 18.04.2017 |
NGUYEN Duc Cuong | 05.04.1970 | K Fialce 418/53, 155 00 Praha 5 | Hủy địa chỉ cư trú | Cigánkova 1861/2, 148 00 PRAHA | 17.04.2018 |
HOANG Công Dúc | 10.11.1993 | Jana Palacha 1106, 293 01 Mladá Boleslav | Công nhân- thay đổi nơi làm việc | Štefánikova 1304, Mladá Boleslav | 12.4.2018 |
TRINH XUAN Tung | 8.5.1988 | Přátelství 372/45 | Xét đơn hủy địa chỉ cư trú | Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov | 12.4.2018 |
Ly Truong Tho | 26.12.1975 | Javorová 204, Dolní Jirčany | Kết thúc giấy phép tạm trú | Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov | 12.4.2018 |
NGUYEN Van Tuan | 1969 | Klatovská třída 1545/86, Plzeň-Jižní Předměstí, | Thông báo về việc kết thúc giấy phép cư tú dài hạn | Slovanská alej 2064/26, 307 51 Plzeň | 9.4.2018 |
NGUYEN MANH HAO | 1.1.1969 | ..... | Hủy giấy phép định cư | Krymská 47, Karlovy Vary | 10.4.2018 |
TRAN Van Phuong | 20.8.1973 | Na Pěnkavce 489, 417 12 Proboštov | Hủy giấy phép cư trú dài hạn | Berní 2261/1, 400 01 Ústí nad Labem | 10.4.2018 |
NGUYEN Duc Minh | 10.11.1963 | .... | Hủy giấy phép định cư | Pod Vrškem 5360, Zlín | 10.4.2018 |
NGUYEN Thi Xinh | 19.5.1974 | Jiráskova 395, 436 01 Litvínov | Xét đơn xin cư trú dài hạn | Jiráskova 5338, 430 03 Chomutov | 9.4.2018 |
NGUYEN Ngoc Hoang | 1989 | Čapkova 862/29, Cheb | Hủy giấy phếp định cư | Krymská 47, Karlovy Vary | 9.4.2018 |
NGUYENVAN LOC | 17.10.1973 | OSTRAVA-ZÁBŘEH, STAROBĚLSKÁ 461/103 | Xét đơn gia hạn- xin cư trú dài hạn | Výstavní 55/177, 703 00 OSTRAVA | 4.4.2018 |
TRAN Van Nguyen | 8.4.1989 | Chemická 952, 148 28 Praha 4 | Xét đơn xin cư trú dài hạn | HLÁDKOV 682, 169 00 PRAHA | 4.4.2018 |
HOANG Thi Hue | 6.1.1992 | Hlavenec 82, 294 74 Hlavenec | Xét đơn xin cư trú dài hạn | Štefánikova 1304, Mladá Boleslav | 4.4.2018 |
BUITHANH TUAN | 28.8.1992 | OPAVA-PŘEDMĚSTÍ, HAŠKOVA 2362/8 | Xét đơn xin cư trú dài hạn | Výstavní 55/177, 703 00 OSTRAVA | 3.4.2018 |
NGUYENTHI THU HUONG | 8.1.1977 | ... | Xét đơn xin cư trú dài hạn | Výstavní 55/177, 703 00 OSTRAVA | 3.4.2018 |
Gửi bình luận