Dưới đây là danh sách những người mà Cục di trú Bộ nội vụ Séc gửi thư theo địa chỉ cư trú/ không có địa chỉ cư trú mà không nhận được. Thư đăng tại Bảng thông báo của Bộ nội vụ. Quý khách nào có tên nên đến ngay nơi giải quyết để xử lý. Danh sách có tính chất tham khảo, thời gian đăng là 14 ngày trên bảng thông báo. Cập nhật từ ngày 01.12.2018 đến 15.12.2018
Họ và tên | Ngày sinh | Địa chỉ | Việc | Nơi giải quyết:Phòng di trú, bộ nội vụ tại địa chỉ | Ngày đăng |
---|---|---|---|---|---|
HA Van Nhan | 03.09.1969 | U Červeného kostela76/18, 415 01 Teplice | trong trường hợp tố tụng hành chính về việc hủy bỏ giấy phép cư trú dài hạn trên lãnh thổ Cộng hòa Séc | Berní 2261/1, 400 01 Ústí nad Labem | 28.11.2018 |
NGUYEN TRUNG Do | 23.10.1982 | Trong thủ tục hủy bỏ giấy phép thường trú | Pražská tř. 1257/23, 370 74 České Budějovice, | 03.12.2018 | |
NGUYEN Thi Giang | 04.06.1996 | về việc hủy bỏ một thẻ nhân viên | Žukovského 888/2, Praha 6 - Ruzyně | 03.12.2018 | |
NGUYEN Hong Thang | 15.5.1980 | B. Četyny č. 933/8, Ostrava – Bělský Les | trong tố tụng về việc hủy bỏ các dữ liệu về nơi lưu trú của người nước ngoài được báo cáo | Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice | 03.12.2018 |
TRAN Thi Ha | 10.8.1963 | Horní č. 1110/54, Ostrava - Hrabůvka | trong tố tụng về việc hủy bỏ các dữ liệu về nơi lưu trú của người nước ngoài được báo cáo | Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice | 03.12.2018 |
PHAM Thi Van | 18.5.1960 | Horní č. 1110/54, Ostrava - Hrabůvka | trong tố tụng về việc hủy bỏ các dữ liệu về nơi lưu trú của người nước ngoài được báo cáo | Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice | 03.12.2018 |
NGUYEN Chi Kien | 19.12.1961 | Horní č. 1110/54, Ostrava - Hrabůvka | trong tố tụng về việc hủy bỏ các dữ liệu về nơi lưu trú của người nước ngoài được báo cáo | Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice | 03.12.2018 |
LE Thi Loan | 29.8.1960 | Horní č. 1110/54, Ostrava - Hrabůvka | trong tố tụng về việc hủy bỏ các dữ liệu về nơi lưu trú của người nước ngoài được báo cáo | Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice | 03.12.2018 |
TRAN Danh Sang | 1.1.1957 | Horní č. 1110/54, Ostrava - Hrabůvka | trong tố tụng về việc hủy bỏ các dữ liệu về nơi lưu trú của người nước ngoài được báo cáo | Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice | 03.12.2018 |
TRAN Van Hanh | 29.8.1960 | Horní č. 1110/54, Ostrava - Hrabůvka | trong tố tụng về việc hủy bỏ các dữ liệu về nơi lưu trú của người nước ngoài được báo cáo | Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice | 03.12.2018 |
PHAM Duc Chinh | 19.7.1961 | Jugoslávská č. 2844/49, Ostrava – Zábřeh | trong tố tụng về việc hủy bỏ các dữ liệu về nơi lưu trú của người nước ngoài được báo cáo | Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice | 03.12.2018 |
DUONG Thi Thu Huong | 10.10.1988 | JABLONNÉ V PODJEŠTĚDÍ, NÁMĚSTÍ MÍRU 152, okr. LIBEREC | trong các thủ tục tố tụng về đơn xin hủy bỏ dữ liệu tại nơi cư trú được báo cáo | Voroněžská 144/20, 460 01 LIBEREC | 04.12.2018 |
HA Duc Toan | 01.12.1971 | PRAHA 9-DOLNÍ POČERNICE, NAD RYBNÍKEM 851 | trong các thủ tục liên quan đến đơn xin gia hạn thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú dài hạn | CIGÁNKOVA 1861/2, 148 00 PRAHA 4 | 04.12.2018 |
HOANG Xuan Tu | 10. 8. 1954 | Poupětova 869/10, 170 00 Praha 7 | trong thủ tục xin cấp giấy phép cư trú tạm thời | Žukovského 888/2, Praha 6 | 04.12.2018 |
TRAN QUANG Anh | 10.08.1986 | Štúrova 1701/55, Praha 4, 142 00 | trong thủ tục gia hạn giấy phép cư trú dài hạn | Cigánkova 1861/2, Praha 4 - Chodov | 04.12.2018 |
NGUYEN HONG Son | 10.10.1990 | IVANOVICE NA HANÉ, KOMENSKÉHO 28/3 , okr. VYŠKOV | trong tố tụng về việc hủy bỏ các dữ liệu về nơi lưu trú của người nước ngoài được báo cáo | Hněvkovského 30/65, 617 00 BRNO | 05.12.2018 |
NGUYEN Tri Nham | 20.06.1966 | PRAHA 4-KAMÝK, CÍLKOVA 642/18 | trong quá trình xin gia hạn của giấy phép cư trú dài hạn. | CIGÁNKOVA 1861/2, 148 00 PRAHA | 05.12.2018 |
HAN Van Sao | 22.01.1973 | OSTRAVA-RADVANICE, PIKARTSKÁ 1328/64 , okr. OSTRAVA-MĚSTO | trong quá trình tố tụng về đơn xin hủy dữ liệu tại nơi cư trú được báo cáo | Výstavní 55/117, 703 00 OSTRAVA | 06.12.2018 |
NGUYEN Thi Thuy Linh | 20.12.2002 | Hřebečská 2645, 272 01 Kladno, | trong quá trình tố tụng về đơn xin hủy dữ liệu về nơi lưu trú được báo cáo | Severní 2952, Kladno | 06.12.2018 |
NGUYEN Phu Duc | 20.09.2010 | Hřebečská 2645, 272 01 Kladno | trong quá trình tố tụng về đơn xin hủy dữ liệu tại nơi cư trú được báo cáo | Severní 2952, Kladno, | 06.12.2018 |
TRAN Thi Chiem | 25.02.1981 | Hřebečská 2645, 272 01 Kladno, | trong quá trình tố tụng về việc hủy bỏ dữ liệu về nơi cư trú của người nuoc ngoài được báo cáo | Severní 2952, Kladno | 06.12.2018 |
NGUYEN Van Binh | 1966 | Krymská 1598/47, 360 01 Karlovy Vary, | trong thủ tục thu hồi giấy phép cư trú vĩnh viễn của một thành viên gia đình của một công dân EU | Krymská 1598/47, 360 01 Karlovy Vary | 07.12.2018 |
NGUYEN THI THUY Hang | 16. 11. 1969 | trong thủ tục hủy bỏ giấy phép cư trú vĩnh viễn | Štefánikova 1304, 293 01 Mladá Boleslav | 07.12.2018 | |
PHAN CONG Hien | 04. 01. 1958 | Štefánikova 1304, 293 01 Mladá Boleslav | trong thủ tục hủy bỏ giấy phép cư trú vĩnh viễn | Mladá Boleslav, na adrese Štefánikova 1304, 293 01 Mladá Boleslav | 07.12.2018 |
NGUYEN Dinh Son | 25.10.1997 | Mladenovova 3236/4, 143 00 Praha 4 - Modřany | trong thủ tục thu hồi giấy phép cư trú vĩnh viễn | Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4, | 10.12.2018 |
NGUYEN Thi Huong | 18. 8. 1989 | Hulvácká 2497/8, 700 30 Ostrava – Zábřeh, | Liên quan đến việc hủy bỏ giấy phép cư trú dài hạn cho mục đích đoàn tụ gia đình | Výstavní 55/177, 703 00 OSTRAVA | 10.12.2018 |
NGUYEN Van Tuan | 01.11.1996 | PARDUBICE-ZELENÉ PŘEDMĚSTÍ, HAVLÍČKOVA 1018, okr. PARDUBICE | trong các thủ tục tố tụng liên quan đến yêu cầu gia hạn thời gian hiệu lực của nơi cư trú dài hạn, | Pernerova 168, 530 02 PARDUBICE | 10.12.2018 |
PHAM Tien Manh | 1991 | S.K. Neumanna 194, 357 03 Svatava | tố tụng hủy bỏ cư trú dài hạn cho mục đích cùng gia đình | Slovanská alej 2046/26, 307 51 Plzeň | 11.12.2018 |
TO Thanh Hai | 10.01.1983 | Na Domovině 651/1, 142 00 Praha 4 | trong quá trình tố tụng về đơn xin hủy dữ liệu tại nơi cư trú được báo cáo | Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 | 11.12.2018 |
LE Ngoc Loi | 18.3.1980 | Jugoslávská č. 2844/49, Ostrava - Zábřeh | trong quá trình tố tụng về việc hủy bỏ dữ liệu về nơi cư trú của người nuoc ngoài được báo cáo | Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice | 12.12.2018 |
NGUYEN Thi Cam Nhung | 18.07.1990 | Liên quan đến việc hủy giấy phép cư trú dài hạn | Ulrichovo náměstí 810/4, 500 02 HRADEC KRÁLOVÉ | 12.12.2018 | |
HOANG THI Ha | 24.03.1960 | PRAHA 8-LIBEŇ, BRAUNEROVA 512/28 | liên quan đến việc trình bày tài liệu du lịch | ŽUKOVSKÉHO 888/2, 161 00 PRAHA | 13.12.2018 |
VU Ngoc Giang (ZEMAN Radek) | 24. 10. 1984 | Hamerská 291, 435 42 Litvínov | trong thủ tục xin cấp giấy phép cư trú tạm thời | Cigánkova 1861/2, Praha 4 | 13.12.2018 |
DUONG Ngoc Thi | 10.10.1974 | trong thủ tục hủy bỏ giấy phép cư trú vĩnh viễn | Pražská tř. 1257/23, 370 74 České Budějovice | 13.12.2018 | |
NGUYEN Huu Duong | 11. 05. 1983 | Zárubova 500/27, 142 00 Praha 4 – Kamýk | trong quá trình cấp giấy phép cư trú tạm thời | Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov | 13.12.2018 |
NGUYEN Manh Cuong | 27.05.1998 | Novodvorská 418/145, Praha 4 – Lhotka, 142 00 | trong đơn xin giấy phép cư trú dài hạn | Cigánkova 1861/2, Praha 4 – Chodov, 148 00 | 13.12.2018 |
Gửi bình luận